menu

Toyota Camry: Giá xe Toyota Camry và khuyến mãi mới nhất tại Việt Nam

Lâm-chan 05:15 - 02/01/2024

Toyota Camry 2.5Q 2022 1.4 tỷ

  • Sedan
  • 2022
  • FWD - Dẫn động cầu trước
  • 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
  • 207 Hp
Hãy cùng Tinxe.vn cập nhật giá xe Toyota Camry mới nhất cùng một số đánh giá khách quan về nội ngoại thất, trang bị tiện nghi của dòng xe này.

Với nhiều điểm cộng, đặc biệt về khả năng vận hành ổn định cùng tính năng bền bỉ, ô tô Toyota Camry luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng D. 

Ngày 17/12/2021, Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu Toyota Camry hoàn toàn mới với sự thay đổi đáng chú ý về phong cách ngoại thất, nội thất bên trong, tính năng an toàn và cả động cơ. Đặc biệt, còn có sự xuất hiện của phiên bản hybrid mới, hứa hẹn mang đến nhiều trải nghiệm thú vị.

Với sự bổ sung của 2 phiên bản mới, giá xe Toyota Camry đã có sự điều chỉnh so với trước. Cụ thể như thế nào? Mời độc giả cùng tìm hiểu bài viết cập nhật mới nhất từ Tinxe.

Toyota Camry 2022 mới chính thức được giới thiệu.

Toyota Camry mới chính thức được giới thiệu.

Bảng giá niêm yết và lăn bánh xe Toyota Camry

Toyota Camry đã được vén màn với sự xuất hiện của 4 phiên bản (3 máy xăng và 1 bản hybrid) thay vì 2 phiên bản như trước. Đây là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của mẫu sedan hạng D ăn khách tại nước ta và tất nhiên, xe vẫn tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

Giá xe Toyota Camry khởi điểm từ 1,105 tỷ và cao nhất lên tới 1,495 tỷ đồng. Bảng giá niêm yết và giá Toyota Camry lăn bánh của các phiên bản ở một vài tỉnh thành lớn được Tinxe.vn cập nhật như sau:

Phiên bản Giá mới Giá lăn bánh tạm tính
Hà Nội TP.HCM Các tỉnh thành khác
Toyota Camry 2.0G 1.105.000.000 1.250.980.700 1.237.880.700 1.218.880.700
Toyota Camry 2.0Q 1.220.000.000 1.388.780.700 1.364.380.700 1.345.380.700
Toyota Camry 2.5Q 1.405.000.000 1.595.980.700 1.567.880.700 1.548.880.700
Toyota Camry 2.5HV 1.495.000.000 1.696.780.700 1.666.880.700 1.647.880.700

Giá xe Camry mới nhất hiện nay trên thị trường. Phiên bản màu ngọc trai sẽ cộng thêm 8 triệu đồng nữa.

.

>>> Xem thêm: Bảng giá xe Toyota 2024 đầy đủ nhất!

Khuyến mãi của Toyota Camry

Để biết thêm thông tin khuyến mãi, ưu đãi giảm giá trong tháng này, các bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý trên toàn quốc.

>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý

So sánh giá xe cùng phân khúc với Toyota Camry

Toyota Camry nằm trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam, nơi có sự góp mặt của các tên tuổi như Honda Accord, Mazda6 hay Kia K5. Với giá khởi điểm 1,105 tỷ đồng cho bản 2.0G, Toyota đắt hơn hẳn hai đối thủ Mazda6 và Kia K5 nhưng vẫn rẻ hơn so với Accord hiện đang chỉ có một phiên bản duy nhất ở giá 1,319 tỷ đồng.

Ở phiên bản tiêu chuẩn, Mazda 6 có giá 829 và Optima niêm yết ở mức 869 triệu đồng, "mềm" hơn rất nhiều so với giá xe Camry bản 2.0G. Ngay cả bản cao cấp nhất của NEW MAZDA6 là 2.5L SIGNATURE PREMIUM cũng chỉ có giá 1,049 tỷ đồng, còn Kia K5 là 1,029 tỷ đồng mà thôi. Toyota Camry 2.5HV có giá cao nhất trong số này với giá niêm yết tới 1,495 tỷ đồng.

>> Tham khảo: Mua bán xe Toyota Camry

Thông tin xe Toyota Camry

Toyota Camry có diện mạo hoàn toàn mới, lột xác khỏi phong cách có phần trung niên trước đây, hướng đến sự trẻ trung, hiện đại nhằm thu hút thêm đối tượng khách hàng. Yếu tố cốt lõi dẫn đến sự thay đổi về thiết kế ngoại thất của Camry chính là sự xuất hiện của cơ sở gầm bệ TNGA mới hiện đang được Toyota áp dụng toàn cầu. Khung gầm này giúp Toyota Camry cải thiện được độ vững chắc, linh hoạt và tầm nhìn so với trước.

Thông số kỹ thuật chung Toyota Camry

Hạng mục  Camry 2.0G  Camry 2.0Q  Camry 2.5Q  Camry 2.5HV
Kích thước tổng thể (mm) 4.885 x 1.840 x 1.445
Chiều dài cơ sở (mm) 2.825
Trọng lượng (kg) 1520 1560
Bán kính quay đầu (m) 5,7 5,8
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Hệ thống treo trước - sau Mc Pherson - Tay đòn kép
Phanh trước - sau Đĩa tản nhiệt - Đĩa đặc
Hệ thống lái Thủy lực
Kích thước lốp trước - sau 205/65R16 235/45R18
La-zăng (inch) 16 18

Bảng thông số cơ bản của Toyota Camry

Kích thước của Camry vẫn giữ nguyên so với thế hệ cũ, lần lượt là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm và chiều dài cơ sở 2.825 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc, Camry có dáng vẻ to lớn hơn.

Toyota Camry 2022 sở hữu kích thước tổng thể là D x R x C là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm

Toyota Camry sở hữu kích thước tổng thể là DxRxC là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm

Trang bị ngoại thất của Toyota Camry

Hạng mục  Camry 2.0G  Camry 2.0Q  Camry 2.5Q  Camry 2.5HV
Đèn chiếu gần Bi-LED Projector
Đèn chiều xa Bi-LED Projector
Đèn LED ban ngày LED
Đèn pha điều khiển tự động
Hệ thống đèn pha tự động cân bằng góc chiếu
Đèn sương mù
Cụm đèn sau LED
Gương gập điện
Gương chỉnh điện
Sấy gương Không
Gương tích hợp xi nhan
Gạt mưa phía sau Không
Gạt mưa tự động
Đóng mở cốp điện Không
Mở cốp rảnh tay Không
Cửa hít Không
Ăng ten Kính sau
Tay nắm cửa Mạ crôm
Ống xả Đơn Kép

Ở lần nâng cấp giữa vòng đời này, thiết kế của Toyota Camry chỉ thay đổi rất nhẹ ở phần đầu xe. Nhắm tới đối tượng là khách hàng doanh nhân trẻ thành đạt, ngoại thất của Toyota Camry hướng đến vẻ sang trọng và hiện đại, so với phiên bản cũ thì không có khác biệt gì nhiều.

Đầu xe trông cá tính và thể thao với lưới tản nhiệt mở rộng, vuốt tràn sang 2 bên cùng các thanh nan mạ crom mảnh dẹt xếp chồng lên nhau. "Đôi mắt" dạng Bi-LED Projector tạo hình thanh mảnh. Những đường gân trên nắp ca-pô giúp tổng thể "mặt tiền" thêm phần năng động, có nhấn nhá hơn.

Phần đầu xe Camry 2022 có thiết kế tập trung vào chất thể thao.

Phần đầu xe Camry có thiết kế tập trung vào chất thể thao.

Vòng ra phía sau, cụm đèn hậu cũng được tinh chỉnh với thiết kế sắc sảo hơn. Ngoài ra, Camry còn được trang bị bộ mâm 18 inch đa chấu thể thao hơn.

Thiết kế đuôi xe Toyota Camry 2022

Thiết kế đuôi xe Toyota Camry

Màu sắc của Toyota Camry

Toyota Camry có 4 màu sắc ngoại thất tùy chọn gồm: Đen 218/ Đen 222/ Trắng ngọc trai/ Đỏ.

Màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn 8 triệu đồng.

Màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn 8 triệu đồng.

Trang bị nội thất của Toyota Camry

Hạng mục Camry 2.0G  Camry 2.0Q  Camry 2.5Q  Camry 2.5HV
Vô lăng bọc da
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Tích hợp nút bấm trên vô lăng
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Bảng đồng hồ Optition
Lẫy chuyển số Không Không
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch 7 inch
Chất liệu ghế Da
Số chỗ ngồi 5
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau Cố định Ngả lưng chỉnh điện
Màu sắc nội thất Đen hoặc be

Khoang lái Toyota Camry cũng được làm lại với phong cách trẻ trung, hiện đại hơn. Nội thất cả 2 phiên bản đều được bọc da phối hợp với các viền kim loại và các tấm ốp nhựa giả gỗ.

Vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh điện tích hợp lẫy chuyển số, màn hình đa thông tin 7 inch. Hàng ghế đầu có khả năng chỉnh điện, hàng ghế sau ngả lưng chỉnh điện. Chiều dài cơ sở 2.825 mm mang đến không gian rộng rãi hơn cho Camry, hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân khá thoải mái.

Nội thất của Toyota Camry 2022 mang phong cách trẻ trung, phóng khoáng hơn

Nội thất của Toyota Camry mang phong cách trẻ trung, phóng khoáng hơn

Trang bị tiện nghi của Toyota Camry

Hạng mục Camry 2.0G Camry 2.0Q Camry 2.5Q Camry 2.5HV
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa Không
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng độc lập Tự động, 3 vùng độc lập
Hệ thống lọc khí Không
Cửa sổ trời Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không Có, 2 vị trí
Chức năng mát-xa Không
Màn hình giải trí 7 inch 9 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa 9 loa JBL
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối Bluetooth
Cổng kết nối USB
Đàm thoại rảnh tay
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau Không Chỉnh tay
Cổng sạc Không
Sạc không dây
Phanh tay tự động
Kính cách âm 2 lớp Không
Tựa tay hàng ghế sau

Một số trang bị đáng chú ý trên Toyota Camry có thể kể đến như điều hòa tự động 3 vùng độc lập, cửa sổ trời,  sạc điện thoại không dây, màn hình giải trí đổi thành loại 9 inch lớn hơn đời cũ và có kết nối Apple CarPlay, hệ thống âm thanh 9 loa JBL, màn hình hiển thị kính lái HUD. Bên cạnh đó, bệ tì tay ở hàng ghế sau trên bản cao cấp có thêm bảng điều khiển đặt cạnh hộc đựng cốc cho phép người ngồi sau điều chỉnh âm lượng, nhiệt độ điều hòa và rèm che nắng kính sau.

Không gian bên trong của Toyota Camry 2022

Không gian bên trong của Toyota Camry

Động cơ của Toyota Camry

Hạng mục Camry 2.0G Camry 2.0Q Camry 2.5Q Camry 2.5HV
Loại động cơ M20A-FKS A25A-FXS
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 1.987 2.487
Công nghệ động cơ Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 170/6.600 207/6.600 176/5.700
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 206/4.400 - 4.900 250/5.000 221/3.600 - 5.200
Động cơ điện - Công suất cực đại (kw) 0 88
Động cơ điện - Mô men xoắn cực đại (Nm) 0 202
Tổng công suất 170 250 264
Hộp số CVT 8AT CVT
Hệ truyền động Cầu trước
Đa chế độ lái Không 3 (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Chế độ chạy địa hình Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 8,53 8,54 9,98 4,9
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5,05 5,16 5,41 4,3
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 6,32 6,4 7,09 4,4

Về khả năng vận hành, các tùy chọn động cơ của Toyota Camry đều là loại mới dù rằng có dung tích tương tự như đời cũ. Cụ thể, 2 bản 2.0G và 2.0Q được trang bị động cơ mới có mã hiệu M20A-FKS cho công suất tối đa 170 mã lực, mô men xoắn 206 Nm, hộp số đi kèm được đổi từ loại tự động 6 cấp sang vô cấp CVT.

Tiếp đến, bản 2.5Q sử dụng máy 2.5L mới có mã hiệu A25A-FKS, sản sinh 207 mã lực và mô men xoắn 250 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp mới. Cuối cùng, bản 2.5HV sử dụng động cơ xăng kết hợp với mô-tơ điện cho tổng công suất 264 mã lực đi kèm hộp số vô cấp CVT.

Tất cả khối động cơ trên đều đi kèm hệ dẫn động cầu trước. Ngoài bản 2.0G, 3 bản còn lại sẽ có 3 chế độ lái Eco, Normal và Sport.

Xe vẫn sử dụng động cơ cũ

Xe vẫn sử dụng động cơ cũ

Trang bị an toàn của Toyota Camry

Hạng mục Camry 2.0G Camry 2.0Q Camry 2.5Q Camry 2.5HV
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
Khởi hành ngang dốc
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ đổ đèo Không
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn Không
Đèn thích ứng thông minh Không
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động Không
Cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống an toàn tiền va chạm Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Cảm biến trước
Cảm biến sau
Camera 360 độ Không
Camera lùi Không
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn
Túi khí 7

Toyota Camry có khá nhiều tính năng an toàn chủ động như cảnh báo điểm mù, phanh đỗ điện tử, camera lùi, ga tự động, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hệ thống dẫn đường, màn hình hiển thị kính lái dạng HUD cũng như 7 túi khí an toàn.

Các trang bị của bản 2.5Q và 2.5HV cũng tương tự nhưng đáng chú ý nhất là gói công nghệ Toyota Safety Sense 2.0 xuất hiện trên cả 3 phiên bản cao của Toyota Camry. Hệ thống này gồm các tính năng hiện đại như hỗ trợ giữ làn đường, phanh tự động khẩn cấp, ga tự động thích ứng khoảng cách và đèn pha thông minh và ngoài ra, bản 2.5Q và 2.5HV sẽ nổi bật hơn với 8 cảm biến cùng camera 360 độ.

Đánh giá Toyota Camry

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung, bắt mắt hơn.
  • Cảm giác đánh lái vô lăng linh hoạt hơn nhiều so với trước đây.
  • Tầm nhìn trên xe được cải thiện dễ quan sát hơn.
  • Được trang bị nhiều tính năng an toàn.

Nhược điểm:

  • Dung tích cốp chứa đồ không nhiều.
  • Giá xe Toyota Camry cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.

Những câu hỏi về Toyota Camry

1. Toyota Camry có mấy phiên bản?
Camry có 4 phiên bản:
- Camry 2.0G
- Camry 2.0Q
- Camry 2.5Q
- Camry 2.5HV

2. Giá của Toyota Camry là bao nhiêu?
Giá Toyota Camry dao động từ 1.105.000.000 - 1.495.000.000 đồng tùy phiên bản

3. Kích thước xe Toyota Camry là bao nhiêu?
Toyota Camry có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4885 x 1840 x 1445mm

4. Xe Toyota Camry có mấy màu?
Hiện xe Camry đang bán có 4 màu: Đen 218 / Trắng ngọc trai / Đỏ / Đen 222

Kết luận

Trên đây là bảng giá xe Toyota Camry và những đánh giá nhanh về thiết kế nội - ngoại thất và động cơ giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan nhất về Toyota Camry. Hy vọng bài viết này mang đến thông tin hữu ích cho độc giả.

Lâm-chan
Đánh giá:

Giá xe bạn quan tâm