menu

VinFast VF9 2024: Giá xe VinFast VF9 và ưu đãi mới nhất trên thị trường

12:52 - 30/11/2023

VinFast VF9 Plus 1.68 - 2.28 tỷ

  • SUV 7 chỗ
  • 2023
  • AWD - 4 bánh toàn thời gian
  • 5.120 x 2.000 x 1.721 mm
  • 402 mã lực
Giá xe VinFast VF9 từ 1,419 tỷ đồng. Với mức giá như vậy thì VF9 được trang bị những gì và liệu có đủ sức thuyết phục người dùng? Mời độc giả cùng tìm hiểu với Tinxe.

VinFast VF9 vốn ban đầu được gọi bằng cái tên khác là VinFast VF e36 và được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm Los Angeles Auto Show 2021. Tại sự kiện “VinFast Global EV Day” tổ chức vào 6/1/2022, trong khuôn khổ triển lãm Điện tử Tiêu dùng CES 2022, hãng xe Việt đã chính thức công bố giá bán của VF9.

Giá xe VinFast VF9 mới nhất 2024

VinFast VF9 có 2 phiên bản là Eco và Plus. Trong đó, giá xe không bao gồm pin cho bản Eco là 1,491 tỷ đồng nếu dùng pin SDI và 1,566  tỷ đồng nếu dùng pin CATL. Con số tương ứng của bản Plus là 1,676 tỷ và 1,76 đồng. Giá bán đã gồm pin cho phiên bản Eco là 1,984 tỷ đồng với pin SDI và 2,083 tỷ đồng với pin CATL. Trong khi đó, bản Plus có giá kèm pin là 2,169 tỷ đồng với pin SDI và 2,28 tỷ đồng với pin CATL. Giá này đã bao gồm gói trang bị hỗ trợ người lái ADAS cũng như Smart Services. 

Theo chính sách giảm 100% lệ phí trước bạ dành cho xe ô tô điện áp dụng từ ngày 1/3/2022 thì giá xe lăn bánh của VinFast VF9 sẽ thấp hơn đáng kể so với xe dùng động cơ đốt trong, cụ thể như sau:

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tạm tính
Hà Nội Tp. Hồ Chí Minh Các tỉnh, thành khác
VinFast VF9 Eco pin SDI Thuê pin 1.491.000.000  1.513.337.000 1.513.337.000 1.493.537.000
Mua pin 1.984.000.000 1.992.337.000 1.992.337.000 1.972.537.000
VinFast VF9 Eco pin CATL Thuê pin 1.566.000.000 1.588.380.000 1.588.380.000 1.569.380.000
Mua pin 2.083.000.000 2.105.380.000 2.105.380.000 2.086.380.000
VinFast VF9 Plus pin SDI Thuê pin 1.676.000.000 1.707.337.000 1.707.337.000 1.687.537.000
Mua pin 2.169.000.000 2.200.337.000 2.200.337.000 2.180.537.000
VinFast VF9 Plus pin CATL Thuê pin 1.760.000.000 1.782.380.000 1.782.380.000 1.763.380.000
Mua pin 2.280.000.000 2.302.380.000 2.302.380.000 2.283.380.000

Bảng giá xe VinFast VF9 và giá lăn bánh tạm tính mới nhất (đơn vị: đồng)

.

Chi phí thuê pin của VinFast VF9

Đối với những khách hàng mua VinFast VF9 không kèm pin, chi phí thuê pin sẽ cụ thể như sau:

Hạng mục Phiên bản
Eco Plus
Hình thức Thuê pin dưới 3.500 km/tháng Thuê pin trên 3.500 km/tháng Thuê pin dưới 3.500 km/tháng Thuê pin trên 3.500 km/tháng
Chi phí thuê pin hàng tháng 4.100.000 6.500.000 4.100.000 6.500.000
Phí cọc thuê pin 60.000.000 60.000.000

Bảng chi phí thuê pin và cọc pin của VinFast VF9 (đơn vị: đồng)

Khách hàng không phải đặt cọc khi thuê pin nếu ký Hợp đồng thuê pin trước ngày 1/11/2024. Khách hàng ký hợp đồng thuê pin từ ngày 1/11/2024 trở đi cần đặt cọc thuê pin, phí đặt cọc như bảng trên.

Mức cọc thuê pin sẽ được hoàn trả lại cho khách hàng khi khách hàng dừng hợp đồng thuê pin, trả lại pin cho VinFast hoặc chuyển nhượng xe và pin cho người khác. Các khách hàng đang đặt cọc phiên bản pin SDI có thể chi trả phần chênh lệch giá niêm yết để chuyển sang phiên bản pin CATL nếu có nhu cầu.

Khuyến mãi của VinFast VF9

Đối với những khách hàng tiên phong đặt cọc trước, VinFast sẽ tặng voucher 250 triệu đồng, cùng với đó là gói trang bị hỗ trợ người lái ADAS và Smart Service trị giá 132 triệu đồng.

Mẫu xe này sẽ được bảo hành 10 năm, thay pin miễn phí khi tỷ lệ sạc và xả của pin xuống dưới 70% và chính sách thuê pin với chi phí thuê pin cùng nạp điện ngang với xe xăng. Để biết chính xác thông tin khuyến mãi, ưu đãi cho VF9, độc giả vui lòng liên hệ trực tiếp tới đại lý của VinFast trên toàn quốc.

VinFast VF9 2022

VinFast VF9 2024

>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý

So sánh giá xe VinFast VF9 2024 trong cùng phân khúc

Có thể nói, trong phân khúc ô tô điện hạng E hiện nay thì VinFast VF9 đang "một mình một cõi" tại thị trường Việt Nam. Kích thước của VinFast VF9 sánh ngang với những mẫu SUV hạng sang như Mercedes GLS, Lexus LX 570 nhưng so về giá rẻ hơn rất nhiều.

Tổng quan về VinFast VF9 2024

Thông số cơ bản của VinFast VF9 2024

Hạng mục VF9 Eco VF9 Plus
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.118 x 2.254 x 1.696
Chiều dài cơ sở (mm) 3.150
Khoảng sáng gầm (mm) 189
Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn kép/Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió
Vành la-zăng Hợp kim 20 inch Hợp kim 21 inch, tùy chọn 22 inch
Loại lốp Lốp mùa hè
Trợ lực lái Trợ lực điện

Tổng thể của VF9 trông khá bề thế với kích thước chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 5.118 x 2.540 x 1.696 mm. Đây cũng là mẫu xe có kích thước lớn nhất của VinFast vào thời điểm hiện tại.

Trang bị ngoại thất của VinFast VF9 2024

Hạng mục VF9 Eco VF9 Plus
Đèn pha LED
Đèn pha chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha điều khiển góc chiếu pha thông minh
Đèn pha tự động quay góc chiếu đèn (đèn liếc)
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn chào mừng
Đèn sương mù trước/sau
Đèn chiếu góc
Cụm đèn sau LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Tay nắm cửa Ẩn, chỉnh cơ
Cơ chế lẫy mở cửa Nút bấm điện
Kính lái Chống tia UV
Kính cửa sổ Kính cách âm 2 lớp hàng ghế trước, kính 1 lớp hàng ghế sau
Kính cửa sổ màu đen Kính đen mờ
Gạt mưa tự động
Gạt mưa phía sau
Sưởi kính sau
Ăng ten Vây cá
Cửa cốp Chỉnh điện, tích hợp đá cốp
Ống xả Không

VinFast VF9 có thiết kế cơ bắp và khỏe khoắn, phù hợp với thị hiếu chung của người dùng, đặc biệt là tại thị trường Mỹ. Dù không có lưới tản nhiệt vì là xe điện nhưng phần đầu của VF9 vẫn thu hút người nhìn nhờ dải đèn LED chữ “V” - đặc điểm nhận diện thương hiệu Việt.

Tổng quan thiết kế của VinFast VF9

Tổng quan thiết kế của VinFast VF9

Mũi xe khá dày và cao, đem tới cảm giác hầm hố, cùng với đó là 2 cặp đèn chiếu sáng trước vuông vức, sắc sảo. Phía bên dưới có sự xuất hiện của 2 hốc gió nhằm tăng tính khí động học, đồng thời làm giảm đi cảm giác trống trải ở phần đầu xe.

Kích thước tổng thể của VinFast VF9 ngang bằng với Mercedes-Benz GLS, Lexus LX570

Kích thước tổng thể của VinFast VF9 ngang bằng với Mercedes-Benz GLS, Lexus LX570

Phần thân xe gây ấn tượng với logo chữ “V” ở cột C, điểm trung gian giữa khu vực kính cửa sổ và kính sau. Thiết kế đèn hậu phía sau khá mỏng, bên dưới cản trước có ốp mạ crôm trang trí.

Đuôi xe vẫn là có sự xuất hiện của cụm đèn hậu thiết kế quen thuộc

Đuôi xe vẫn là có sự xuất hiện của cụm đèn hậu với thiết kế quen thuộc

Trang bị nội thất của VinFast VF9 2024

Hạng mục VF9 Eco VF9 Plus
Số chỗ ngồi 7 6 hoặc 7
Chất liệu bọc ghế Giả da Da nhân tạo
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi, tựa đầu chỉnh cơ cao/thấp Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, tích hợp thông gió/sưởi/massage, tựa đầu chỉnh cơ cao/thấp
Ghế phụ lái Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi, tựa đầu chỉnh cơ cao/thấp Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí, tích hợp thông gió/sưởi/massage, tựa đầu chỉnh cơ cao/thấp
Hàng ghế thứ hai Chỉnh điện 4 hướng, gập 40:20:40 Chỉnh điện 8 hướng, gập 40:20:40, tích hợp thông gió/sưởi/massage
Ghế VIP ở hàng thứ hai Không Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp thông gió/sưởi/massage, tựa đầu chỉnh cơ cao/thấp
Hộp đồ hàng ghế sau Không Tích hợp sạc điện thoại không dây
Vô lăng Bọc da nhân tạo
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Tích hợp nút bấm trên vô lăng Tích hợp sưởi tay lái, nút bấm điều khiển tính năng giải trí, ADAS Tích hợp nhớ vị trí, sưởi tay lái, nút bấm điều khiển tính năng giải trí, ADAS
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Gương hậu trong xe Chống chói tự động
Bảng đồng hồ Không
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng với tính năng kiểm soát chất lượng không khí, ion hóa không khí, lọc không khí Combi 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng
Màn hình giải trí Cảm ứng 15,6 inch
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau Không 8 inch
Đèn viền nội thất
Màn hình hiển thị HUD
Cổng USB Type hàng ghế trước 2
Cổng USB Type A hàng ghế thứ hai 2 2 (ghế dài), 4 (ghế VIP)
Cổng USB Type A hàng ghế thứ ba 2
Cổng USB Type C
Cổng sạc 12V khoang hành lý
Ổ điện xoay chiều 230V
Sạc điện thoại không dây
Kết nối Wifi, phát Wifi, kết nối Bluetooth
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Hệ thống âm thanh 13 loa, 1 loa trầm
Trần kính toàn cảnh Không
Phanh tay điện tử + Auto Hold

Nội thất của VinFast VF9 cũng có nhiều điểm tương đồng với đàn em VF8 nhưng sử dụng tông màu xanh là chủ đạo phối hợp cùng màu đen. Phía sau vô lăng của xe cũng không có bảng đồng hồ, thay vào đó là màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD. Ngoài ra, xe còn có màn hình cảm ứng trung tâm 15,4 inch tiêu chuẩn. Phía bên dưới, xe được trang bị nút bấm chuyển số tạo cảm giác tối giản về mặt thiết kế. 

Khoang lái của VinFast VF9 có nhiều điểm tương đồng với VF8

Khoang lái của VinFast VF9 có nhiều điểm tương đồng với VF8

Đáng chú ý, hàng ghế thứ 2 của VinFast VF9 là loại ghế thương gia với tựa đầu có dập logo chữ “V” của hãng xe Việt. Ở chính giữa là bệ tì tay khá lớn. Không gian bên trong xe khá rộng rãi và càng trở nên thoáng đãng hơn khi có sự xuất hiện của cửa sổ trời.

Các tính năng thông minh của VinFast VF9 2024

Hạng mục VF9 Eco VF9 Plus
Điều khiển chức năng trên xe
Chế độ Người lạ
Chế độ Thú cưng
Chế độ Cắm trại
Chế độ giảm âm báo
Chế độ rửa xe
Đồng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing) Tiêu chuẩn: chỉ qua Wi-Fi, đã bao gồm OPT
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực Tùy chọn
Hiển thị bản đồ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
Hỏi đáp, cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo Tiêu chuẩn: chỉ qua Wi-Fi, đã bao gồm OPT
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại  Tùy chọn
Xem phim/video
Chơi điện tử
Truy cập Internet Tiêu chuẩn: chỉ qua Wi-Fi, đã bao gồm OPT
Điều khiển các thiết bị Smart Homes
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói
Cập nhật phần mềm từ xa
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi 
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng
Quản lý sạc

Các tính năng thông minh Smart Services chính là điểm nhấn của VinFast VF9. Một số tiện nghi đáng nhắc đến bao gồm trợ lý ảo, điều chỉnh qua ứng dụng điện thoại của VinFast, mua sắm trực tuyến hay chơi các trò chơi điện tử.

Bên cạnh đó là các ứng dụng tiện ích và giải trí thông minh như: bộ ứng dụng Ngôi nhà thông minh (Smart Home), Văn phòng di động (Mobile Office), Mua sắm trên xe (In-car Shopping), Giải trí trên xe (In-car Entertainment),…

Động cơ và vận hành của VinFast VF9

Hạng mục VF9 Eco VF9 Plus
Loại động cơ Mô-tơ điện
Loại nhiên liệu Điện
Công suất tối đa (mã lực) 402
Momen xoắn cực đại (Nm) 620
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây) 7,3 6,8
Tốc độ tối đa (km/h) 200
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 92 123
Quãng đường di chuyển với pin SDI (km) 437 423
Quãng đường di chuyển với pin CATL (km) 626 580 (602 trần kính)
Thời gian nạp pin SDI nhanh nhất từ 10-70% (phút)  26
Thời gian nạp pin CATL nhanh nhất từ 10-70% (phút)  35
Chế độ lái Eco/Normal/Sport

Về khả năng vận hành, VinFast VF9 được trang bị mô-tơ điện có công suất tối đa 402 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 620 Nm. Phối hợp với hệ dẫn động 4 bánh, xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 7,3 giây với bản Eco và 6,8 giây với bản Plus.

Ngoài ra, mẫu xe này còn có 2 phiên bản pin là SDI và CATL. Cả hai loại pin đều có dung lượng với dung lượng 92 kWh ở bản Eco và 123 kWh ở bản Plus. Pin SDI cho phép xe chạy được từ 423 - 437 km sau một lần sạc đầy pin. Con số tương ứng của pin CATL là từ 580 - 626 km. 

VinFast VF e36 được trang bị động cơ điện có công suất tối đa 402 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại đạt 640 Nm. Phối hợp với hệ dẫn động 4 bánh,

VinFast VF9 được trang bị mô-tơ điện phối hợp với hệ dẫn động 4 bánh.

Tính năng an toàn của VinFast VF9 2024

Hạng mục VF9 Eco VF9 Plus
Túi khí 11
Hỗ trợ lái di chuyển khi ùn tắc Cấp độ 2
Hỗ trợ chuyển làn đường
Trợ lái trên đường cao tốc Cấp độ 2
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ xuống dốc Không
Cảnh báo lệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp
Kiểm soát đi giữa làn
Hệ thống điều khiển hành trình Thích ứng
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo mở cửa
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Phanh khẩn cấp tự động phía trước
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
Hệ thống giám sát lái xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
Cảm biến sau
Camera 360 độ
Xác định tình trạng hành khách

Hệ thống an toàn của VinFast VF9 cũng có những tính năng tương tự VF8 với công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) như hỗ trợ giữ làn, giảm thiểu va chạm, tự động đỗ xe, giám sát người lái và kiểm soát hành trình thích ứng.

Ưu điểm và nhược điểm của VinFast VF9

Ưu điểm:

  • Thân thiện với môi trường.
  • Giá thành cạnh tranh.
  • Được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại
  • Không gian nội thất rộng rãi.

Nhược điểm:

  • Bất cập trong việc nạp nhiên liệu.
  • Thương hiệu còn non trẻ.
  • Trần kính toàn cảnh chưa phù hợp với thời tiết Việt Nam.
  • Kích thước lớn nên khó xoay xở trong không gian hẹp.

Kết luận

Ô tô điện VinFast VF9 nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng, ghi điểm với những điểm mạnh như trang bị an toàn và tính năng tiện ích thông minh. Bên cạnh đó, giá xe VinFast VF9 cũng rất cạnh tranh. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc sử dụng ô tô điện vẫn còn khá mới mẻ, cộng thêm cơ sở hạ tầng chưa sẵn sàng, điều này sẽ khiến nhiều người mang tâm lý e ngại khi quyết định mua VF9.

Đánh giá:

Giá xe bạn quan tâm